|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
năng lượng
 | (vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) énergie | |  | Năng lượng hạt nhân | | énergie nucléaire | |  | Nhu cầu năng lượng của cơ thể | | besoin d'énergie de l'organisme | |  | Sự tiêu thụ năng lượng | | consommation d'énergie | |  | Tiết kiệm năng lượng | | faire des économies d'énergie |
|
|
|
|